- Giáo trình
- 613.20832 L250H
Giáo trình vệ sinh dinh dưỡng :
DDC
| 613.20832 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Mai Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình vệ sinh dinh dưỡng : Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / Lê Thị Mai Hoa chủ biên; Trần Văn Dần |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| rình bày các kiến thức về vệ sinh: vi sinh vật và kí sinh trùng gây bệnh thường gặp, vệ sinh trường mầm non, vệ sinh chăm sóc trẻ. Giới thiệu lí thuyết và thực hành về dinh dưỡng: dinh dưỡng học đại cương, dinh dưỡng ở trẻ em tuổi nhà trẻ, mẫu giáo và giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non theo hướng tích cực |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh dinh dưỡng |
Môn học
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Dần |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(40): 101000001-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8214D31E-1747-42B2-871F-8D0A30C11010 |
---|
005 | 202203211348 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 VNĐ |
---|
039 | |a20220321134825|bhoanlth|c20190712144316|dhoanlth|y20190215100240|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.20832|bL250H |
---|
100 | |aLê, Thị Mai Hoa|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình vệ sinh dinh dưỡng : |bDành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / |cLê Thị Mai Hoa chủ biên; Trần Văn Dần |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a244tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |arình bày các kiến thức về vệ sinh: vi sinh vật và kí sinh trùng gây bệnh thường gặp, vệ sinh trường mầm non, vệ sinh chăm sóc trẻ. Giới thiệu lí thuyết và thực hành về dinh dưỡng: dinh dưỡng học đại cương, dinh dưỡng ở trẻ em tuổi nhà trẻ, mẫu giáo và giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non theo hướng tích cực |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |aVệ sinh dinh dưỡng |
---|
690 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aTrần Văn Dần|cPGS.TS |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(40): 101000001-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtvesinhdinhduongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000017
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
2
|
101000018
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
3
|
101000019
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
4
|
101000020
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
5
|
101000021
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
6
|
101000022
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
7
|
101000023
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
8
|
101000024
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
9
|
101000025
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
10
|
101000026
|
Kho giáo trình
|
613.20832 L250H
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|