- Sách tham khảo
- 649.1 TR105NH
Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ :
DDC
| 649.1 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Nhung. |
Nhan đề
| Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ : Sách dùng cho giáo sinh các trường SPMN. Tập 1 / Trần Thị Nhung chủ biên, Vũ Huy Thảo, Trần Đình Nhật Dũng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm Nghiên cứu bồi dưỡng đào tạo giáo viên xb,1993. |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cấu tạo và hoạt động sinh lý của các hệ cơ quan trong cơ thể người nói chung và trẻ em nói riêng; Giới thiệu biện pháp nuôi dưỡng, vệ sinh, phòng bệnh cho trẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi dưỡng trẻ em-Cấu tạo cơ thể-Biện pháp nuôi dưỡng |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo cơ thể |
Từ khóa tự do
| Nuôi dưỡng trẻ em |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Huy Thảo. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Nhật Dũng. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(25): 201019436-60 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1148 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A440376A-BAEF-468F-B8F6-A47DE6755F6D |
---|
005 | 202003231402 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200323140256|bhahtt|c20190805144523|dthuongpt|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bTR105NH |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Nhung. |
---|
245 | 10|aCơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ :|bSách dùng cho giáo sinh các trường SPMN. |nTập 1 /|cTrần Thị Nhung chủ biên, Vũ Huy Thảo, Trần Đình Nhật Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Nghiên cứu bồi dưỡng đào tạo giáo viên xb,|c1993. |
---|
300 | |a112 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cấu tạo và hoạt động sinh lý của các hệ cơ quan trong cơ thể người nói chung và trẻ em nói riêng; Giới thiệu biện pháp nuôi dưỡng, vệ sinh, phòng bệnh cho trẻ. |
---|
650 | 17|aNuôi dưỡng trẻ em|xCấu tạo cơ thể|xBiện pháp nuôi dưỡng |
---|
653 | 0|aCấu tạo cơ thể |
---|
653 | 0|aNuôi dưỡng trẻ em |
---|
653 | 0|aChăm sóc trẻ em |
---|
700 | 0|aVũ, Huy Thảo. |
---|
700 | 0|aTrần, Đình Nhật Dũng. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(25): 201019436-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/cosokhcuaviecnuoiduongvacstretap1-1993thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019440
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201019449
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
3
|
201019446
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
4
|
201019437
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201019460
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
6
|
201019452
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
7
|
201019443
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201019438
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
9
|
201019455
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
10
|
201019444
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 TR105NH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|