DDC
| 158.30711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Minh Đức |
Nhan đề
| Giáo trình tham vấn tâm lý / Trần Thị Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 450tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Xã hội Nhân văn |
Tóm tắt
| Trình bày tìm hiểu khái niệm tham vấn tâm lí;Sơ lược lịch sử hình Tìm hiểu khái niệm tham vấn tâm lí; Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển ngành tham vấn tâm lí; Các lí thuyết tiếp cận cá nhân trong tham vấn tâm lí; Nhà tham vấn và thân chủ trong mối quan hệ tham vấn tâm lí... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học ứng dụng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(30): 101000311-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 948D9C0D-796D-4117-9843-4FCB44ED1AA7 |
---|
005 | 201907181602 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VND |
---|
039 | |a20190718160238|bhaintt|c20190517103357|dhaintt|y20190221093906|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a158.30711|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần, Thị Minh Đức |
---|
245 | |aGiáo trình tham vấn tâm lý / |cTrần Thị Minh Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a450tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Xã hội Nhân văn |
---|
520 | |aTrình bày tìm hiểu khái niệm tham vấn tâm lí;Sơ lược lịch sử hình Tìm hiểu khái niệm tham vấn tâm lí; Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển ngành tham vấn tâm lí; Các lí thuyết tiếp cận cá nhân trong tham vấn tâm lí; Nhà tham vấn và thân chủ trong mối quan hệ tham vấn tâm lí... |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
650 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(30): 101000311-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/giaotrinhthamvantamlythumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b68 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000311
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
2
|
101000312
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101000313
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
4
|
101000314
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
5
|
101000315
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
6
|
101000316
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:17-02-2025
|
|
7
|
101000317
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
8
|
101000318
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:20-02-2025
|
|
9
|
101000319
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101000320
|
Kho giáo trình
|
158.30711 TR121Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào