DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Cao, Thúy Xiêm |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô : Câu hỏi trắc nghiệm, bài tập / Cao Thúy Xiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Hành chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các câu hỏi trắc nghiệm và bài tập kinh tế vi mô |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học vi mô |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201004372 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11486 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2DF9E2DE-71AB-4B22-B59B-5C300D117033 |
---|
005 | 201907181559 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VND |
---|
039 | |a20190718155945|bhaintt|c20190325162650|dhaintt|y20190228094633|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bC108X |
---|
100 | |aCao, Thúy Xiêm |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô : |bCâu hỏi trắc nghiệm, bài tập / |cCao Thúy Xiêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Hành chính, |c2010 |
---|
300 | |a215tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các câu hỏi trắc nghiệm và bài tập kinh tế vi mô |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aKinh tế học vi mô |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201004372 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/kthvimochtracnghiemvabtthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004372
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
338.5 C108X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào