DDC
| 016.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý. |
Nhan đề
| Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam = Bibliography of Vietnamese Lingnicstics: Vietnamese, English, Frrench, Russian : Tiếng Việt - tiếng Anh - tiếng Pháp - tiếng Trung / Nguyễn Như Ý chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa,1994. |
Mô tả vật lý
| 718tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Trung tâm KHXHNV Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
Tóm tắt
| Giới thiệu khoảng 6200 công trình về các ngôn ngữ ở Việt nam bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Nga của các nhà ngôn ngữ học Việt nam và nước ngoài từ đầu thế kỷ 20 đến 1993. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Thư mục |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Thư mục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Hà. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Công Toại |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Kim |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thục Khánh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201021558, 201036904 |
|
000
| 00000nem a2200000 4500 |
---|
001 | 1159 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B9FECC60-91F4-456C-A66B-0A7176F5B87D |
---|
005 | 201908171515 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190817151557|bthuongpt|c20190730104511|dcdsptu3|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a016.4|bNG527Y |
---|
100 | 0|aNguyễn, Như Ý. |
---|
245 | 10|aThư mục ngôn ngữ học Việt Nam = |bBibliography of Vietnamese Lingnicstics: Vietnamese, English, Frrench, Russian : Tiếng Việt - tiếng Anh - tiếng Pháp - tiếng Trung /|cNguyễn Như Ý chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa,|c1994. |
---|
300 | |a718tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTrung tâm KHXHNV Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
---|
520 | |aGiới thiệu khoảng 6200 công trình về các ngôn ngữ ở Việt nam bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Nga của các nhà ngôn ngữ học Việt nam và nước ngoài từ đầu thế kỷ 20 đến 1993. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xThư mục |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aThư mục |
---|
700 | 0|aNguyễn, Việt Hà. |
---|
700 | 0|aĐặng, Công Toại |
---|
700 | 0|aLê, Thanh Kim |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thục Khánh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201021558, 201036904 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1159thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021558
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
016.4 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036904
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
016.4 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|