|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1164 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 333B2977-B4C1-4FA4-91BF-EC31FBD16482 |
---|
005 | 201908020739 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190802073907|bcdsptu1|c20190730104605|dcdsptu3|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a080|bH407V |
---|
100 | 0|aHoàng, Xuân Việt |
---|
245 | 10|aBách khoa danh ngôn từ điển : |bVăn minh nhân loại / |cHoàng Xuân Việt. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh: |bNxb. TP. Hồ Chí Minh, |c1992. |
---|
300 | |a448tr. ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aVăn minh thế giới|vBách khoa thư|vTừ điển|xDanh ngôn |
---|
653 | 0|aVăn minh thế giới |
---|
653 | 0|aTục ngữ |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aChâm ngôn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019300 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1164thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019300
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
080 H407V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào