|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1171 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC29500A-8721-48BD-82B7-444D88575F32 |
---|
005 | 202008100944 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20200810094423|bhoanlth|c20200424162307|dhahtt|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|bTR121TH |
---|
100 | 0|aTrần, Anh Thơ. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh - cách viết thư giao dịch : |bSong ngữ / |cTrần Anh Thơ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1994. |
---|
300 | |a237tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số mẫu thư tiếng Anh trong giao dịch. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh thương mại|xThư tín|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aMẫu thư |
---|
653 | 0|aThư tín thương mại |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201021795, 201039204 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tienganhcachvietthutugiaodich-1994thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021795
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201039204
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào