DDC
| 796.812 |
Nhan đề
| Luật vật tự do |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thể dục thể thao,1990. |
Mô tả vật lý
| 52tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Tổng cục Thể dục thể thao |
Tóm tắt
| Trình bày tính chất và phương pháp tiến hành thi đấu. Điều luật trọng tài trang thiết bị và địa điểm thi đấu. Đưa ra các phương pháp tiến hành thi đấu và xác định vị trí thi đấu.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thi đấu-Vật tự do |
Từ khóa tự do
| Luật thi đấu |
Từ khóa tự do
| Vật tự do |
Từ khóa tự do
| Đấu vật |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201026518 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1183 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB347713-6F17-4100-82B1-6D40057A83B1 |
---|
005 | 201911041519 |
---|
008 | 181003s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191104151906|bthuongpt|c20191031162447|dcdsptu4|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.812|bL504V |
---|
245 | 00|aLuật vật tự do |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c1990. |
---|
300 | |a52tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aTổng cục Thể dục thể thao |
---|
520 | |aTrình bày tính chất và phương pháp tiến hành thi đấu. Điều luật trọng tài trang thiết bị và địa điểm thi đấu. Đưa ra các phương pháp tiến hành thi đấu và xác định vị trí thi đấu.. |
---|
650 | 17|aLuật thi đấu|xVật tự do |
---|
653 | 0|aLuật thi đấu |
---|
653 | 0|aVật tự do |
---|
653 | 0|aĐấu vật |
---|
653 | 0|aThể dục thể thao |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201026518 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/1183thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026518
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.812 L504V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào