DDC
| 796.815 |
Nhan đề
| Luật thi đấu Judo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục thể thao, 1993. |
Mô tả vật lý
| 92tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Tổng cục thể dục thể thao |
Tóm tắt
| Trình bày các điều lệ trong thi đấu judo về diện tích sân, dụng cụ, trọng tài, động tác, thời gian thi đấu.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thi đấu-Judo. |
Từ khóa tự do
| Luật thi đấu |
Từ khóa tự do
| Võ thuật |
Từ khóa tự do
| Judo |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201026512 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1184 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5B8C2A36-D442-41B1-B274-B0EDDB1CD6C8 |
---|
005 | 201911041517 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191104151731|bthuongpt|c20191031162657|dcdsptu4|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.815|bL504TH |
---|
245 | 00|aLuật thi đấu Judo. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể dục thể thao, |c1993. |
---|
300 | |a92tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aTổng cục thể dục thể thao |
---|
520 | |aTrình bày các điều lệ trong thi đấu judo về diện tích sân, dụng cụ, trọng tài, động tác, thời gian thi đấu.. |
---|
650 | 17|aLuật thi đấu|xJudo. |
---|
653 | 0|aLuật thi đấu |
---|
653 | 0|aVõ thuật |
---|
653 | 0|aJudo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201026512 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/1184thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026512
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.815 L504TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào