|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E82615A4-A79B-4623-8C1E-DFEA22D4F8A6 |
---|
005 | 202205121609 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220512160934|bphuongltm|c20190726135756|dthuongpt|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.59709|bL504T |
---|
245 | 00|aLuật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân :|bSửa đổi / |
---|
260 | |aHà Nội :|bBan Tổ chức chính quyền TP Hà Nội,|c1994. |
---|
300 | |a48 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quy định về tổ chức trong trường hợp thay đổi các cấp địa giới của đơn vị hành chính, đưa ra các điều khoản thi hành luật. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xLuật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
---|
653 | 0|aPháp luật. |
---|
653 | 0|aHội đồng nhân dân. |
---|
653 | 0|aLuật tổ chức. |
---|
653 | 0|aUỷ ban nhân dân. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201016109-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1185thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016109
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59709 L504T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201016110
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59709 L504T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào