DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Quỳnh |
Nhan đề
| Tiếng Việt hiện đại : Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách / Nguyễn Hữu Quỳnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam xb,1994. |
Mô tả vật lý
| 310tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lịch sử, ngữ âm, từ vựng ,cú pháp, phong cách. Nêu lên 10 đặc điểm hành vi, âm tiết, từ, vốn từ vựng, từ loại, từ và cụm từ, câu của tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Ngữ âm-Ngữ pháp-Phong cách |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Phong cách |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201021688-94, 201041856 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1188 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0A5F55B6-BA8B-499C-8CD5-110844F93319 |
---|
005 | 201908210542 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821054249|bthuongpt|c20190730135759|dcdsptu3|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bNG527Q |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hữu Quỳnh |
---|
245 | 10|aTiếng Việt hiện đại : |bNgữ âm, ngữ pháp, phong cách / |cNguyễn Hữu Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam xb,|c1994. |
---|
300 | |a310tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về lịch sử, ngữ âm, từ vựng ,cú pháp, phong cách. Nêu lên 10 đặc điểm hành vi, âm tiết, từ, vốn từ vựng, từ loại, từ và cụm từ, câu của tiếng Việt. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xNgữ âm|xNgữ pháp|xPhong cách |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aNgữ âm |
---|
653 | 0|aPhong cách |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201021688-94, 201041856 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1188thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021688
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021689
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021690
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021691
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021692
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201021693
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201021694
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201041856
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|