DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lăng Bình. |
Nhan đề
| Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình : Sách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN. Tập 2 / Nguyễn Lăng Bình, Phan Việt Hoa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Giáo dục đào tạo xb,1994. |
Mô tả vật lý
| 190tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu kỹ năng về dán, cắt dán và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non từ 2-6 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Nghệ thuật tạo hình |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Tạo hình |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Việt Hoa. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(12): 201017113-24 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 623EF236-D87B-48F8-ACCD-272A552FCBFD |
---|
005 | 202006091132 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200609113224|bhaintt|c20190723145615|dcdsptu4|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.5|bNG527B |
---|
100 | 0|aNguyễn, Lăng Bình. |
---|
245 | 10|aTạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN. |nTập 2 /|cNguyễn Lăng Bình, Phan Việt Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Giáo dục đào tạo xb,|c1994. |
---|
300 | |a190tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kỹ năng về dán, cắt dán và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non từ 2-6 tuổi. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xNghệ thuật tạo hình |
---|
653 | 0|aNghệ thuật |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTạo hình |
---|
700 | 0|aPhan, Việt Hoa. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201017113-24 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1191thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017117
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201017114
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201017123
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
4
|
201017120
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
201017115
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201017121
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
201017118
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201017124
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
9
|
201017113
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
201017119
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào