thông tin biểu ghi
DDC 690.03
Nhan đề Từ điển xây dựng : 1200 thuật ngữ có đối chiếu Anh-Việt và Việt-Anh / Nguyễn Huy Côn chủ biên, ....
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Xây dựng, 1994.
Mô tả vật lý 256tr. ; 21cm.
Phụ chú Bộ Xây dựng
Tóm tắt Giới thiệu những từ được dùng trong ngành xây dựng.
Thuật ngữ chủ đề Xây dựng-Từ điển thuật ngữ
Từ khóa tự do Thuật ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Xây dựng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Côn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thế Chung.
Tác giả(bs) CN Trần, Hùng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Hoà
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022182
000 00000nam a2200000 4500
0011206
0022
00454F45528-771D-4C4E-94F2-FF0E188675B8
005201908131401
008181003s1994 vm| vie
0091 0
039|a20190813140135|bthuongpt|c20190813140113|dthuongpt|y20181003223624|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a690.03|bT550Đ
24510|aTừ điển xây dựng : |b1200 thuật ngữ có đối chiếu Anh-Việt và Việt-Anh / |cNguyễn Huy Côn chủ biên, ....
260|aHà Nội : |bNxb. Xây dựng, |c1994.
300|a256tr. ; |c21cm.
500|aBộ Xây dựng
520|aGiới thiệu những từ được dùng trong ngành xây dựng.
65014|aXây dựng|vTừ điển thuật ngữ
6530|aThuật ngữ
6530|aTừ điển
6530|aXây dựng
7000|aNguyễn, Huy Côn|echủ biên
7000|aNguyễn, Thế Chung.
7000|aTrần, Hùng
7000|aNguyễn, Đức Hoà
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022182
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1206thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201022182 Kho tham khảo Tiếng Việt 690.03 T550Đ Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào