DDC
| 363.25 |
Tác giả CN
| Tooc Van, Guyếc Gien. |
Nhan đề
| 100 năm khoa học hình sự thế giới. Tập 2, Tìm biết qua xác chết / Guyếc Gien Tooc Van ; Phạm Văn Ba, Nguyễn Thị Giới dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 1994. |
Mô tả vật lý
| 300tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày có hệ thống lịch sử phát triển, hoạt động của 2 bộ môn chính của khoa học hình sự là pháp y và đường đạn |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học hình sự-Pháp y-Đường đạn |
Từ khóa tự do
| Điều tra tội phạm |
Từ khóa tự do
| Khoa học hình sự |
Từ khóa tự do
| Đường đạn |
Từ khóa tự do
| Pháp y |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Ba |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201018585, 201048390 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1210 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 09D7372A-6811-46F4-A792-2DE6C1FA408E |
---|
005 | 201908011107 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19500 VNĐ |
---|
039 | |a20190801110719|bcdsptu1|c20190723150538|dcdsptu4|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.25|bT668G |
---|
100 | 1|aTooc Van, Guyếc Gien. |
---|
245 | 10|a100 năm khoa học hình sự thế giới. |nTập 2, |pTìm biết qua xác chết / |cGuyếc Gien Tooc Van ; Phạm Văn Ba, Nguyễn Thị Giới dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c1994. |
---|
300 | |a300tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày có hệ thống lịch sử phát triển, hoạt động của 2 bộ môn chính của khoa học hình sự là pháp y và đường đạn |
---|
650 | 14|aKhoa học hình sự|xPháp y|xĐường đạn |
---|
653 | 0|aĐiều tra tội phạm |
---|
653 | 0|aKhoa học hình sự |
---|
653 | 0|aĐường đạn |
---|
653 | 0|aPháp y |
---|
700 | 0|aPhạm, Văn Ba|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201018585, 201048390 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1210thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201018585
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
363.25 T668G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201048390
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
363.25 T668G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|