DDC
| 959.72092 |
Tác giả CN
| Bùi, Thiết. |
Nhan đề
| Vua chúa Việt Nam : Triều đại. Đời vua chúa. Miếu hiệu. Niên hiệu / Bùi Thiết. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 1995. |
Mô tả vật lý
| 260tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Bảng tra về các triều đại vua chúa Việt Nam (tên triều đại, đời vua chúa, miếu hiệu, niên hiệu) và các bảng tra về những vấn đề có liên quan: bảng danh mục tiền cổ Việt Nam. Bảng đối chiếu niên đại các đời vua của Việt Nam tương ứng với Trung Hoa. Những quan cai trị Trung Quốc, người Pháp ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Vua chúa |
Từ khóa tự do
| Vua chúa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Triều đại |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030543 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1225 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 76C0A481-A8B9-4C45-915C-9BE27C786D19 |
---|
005 | 201911181346 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20191118134601|bcdsptu4|c20191105124432|dthuongpt|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.72092|bB510TH |
---|
100 | 0|aBùi, Thiết. |
---|
245 | 10|aVua chúa Việt Nam : |bTriều đại. Đời vua chúa. Miếu hiệu. Niên hiệu / |cBùi Thiết. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c1995. |
---|
300 | |a260tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aBảng tra về các triều đại vua chúa Việt Nam (tên triều đại, đời vua chúa, miếu hiệu, niên hiệu) và các bảng tra về những vấn đề có liên quan: bảng danh mục tiền cổ Việt Nam. Bảng đối chiếu niên đại các đời vua của Việt Nam tương ứng với Trung Hoa. Những quan cai trị Trung Quốc, người Pháp ở Việt Nam. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xVua chúa |
---|
653 | 0|aVua chúa |
---|
653 | 0|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0|aSách tra cứu |
---|
653 | 0|aTriều đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030543 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1225thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030543
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.72092 B510TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|