|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1229 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DD9010A4-B403-4B26-89E4-A66C79E2A321 |
---|
005 | 202005151552 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515155252|bhoanlth|c20191119132711|dcdsptu4|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bL566TH |
---|
100 | 0|aLưu, Khánh Thơ. |
---|
245 | 10|aXuân Quỳnh - Lưu Quang Vũ tình yêu và sự nghiệp / |cLưu Khánh Thơ biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c1994. |
---|
300 | |a374tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học thế giới |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời sự nghiệp, bản sắc văn phong sáng tạo, niềm đau và niềm nhớ tiếc của nhà văn, nhà thơ qua một số nhà văn. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|xXuân Quỳnh|xLưu Quang Vũ |
---|
653 | 0|aLưu Quang Vũ (1948-1988) |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aXuân Quỳnh |
---|
653 | 0|aNhà thơ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030579 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1229thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030579
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L566TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào