DDC
| 959.704092 |
Nhan đề
| Danh nhân Hồ Chí Minh. T.1 / Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo, Hoàng Chí Bảo... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động,2000 |
Mô tả vật lý
| 1040tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu quá trình nghiên cứu về chủ tịch Hồ Chí Minh, mốc son trong hành trình của Hồ Chí Minh. Nêu lên tư tưởng Hồ Chí Minh, danh mục tác phẩm, bút danh của Hồ Chí Minh, công trình bài viết về Hồ Chí Minh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Danh nhân |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh (1890-1969) |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Thành Duy |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Chí Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hữu Tích |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201005036 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12570 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5D9003C1-1CA6-4B3D-9BF3-4BB45649D486 |
---|
005 | 201907181613 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718161314|bthuttv|y20190417104837|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.704092|bD107NH |
---|
245 | |aDanh nhân Hồ Chí Minh. |nT.1 / |cThành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo, Hoàng Chí Bảo... |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c2000 |
---|
300 | |a1040tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quá trình nghiên cứu về chủ tịch Hồ Chí Minh, mốc son trong hành trình của Hồ Chí Minh. Nêu lên tư tưởng Hồ Chí Minh, danh mục tác phẩm, bút danh của Hồ Chí Minh, công trình bài viết về Hồ Chí Minh. |
---|
650 | |aDanh nhân |
---|
650 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
700 | |aĐặng Quốc Bảo |
---|
700 | |aThành Duy |
---|
700 | |aHoàng Chí Bảo |
---|
700 | |aTrần Đình Huỳnh |
---|
700 | |aNguyễn Hoà |
---|
700 | |aPhan Hữu Tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201005036 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/danhnhanhcm1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005036
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 D107N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|