- Sách tham khảo
- 336.76 Đ116GI
Cẩm nang thực hành thị trường chứng khoán :
DDC
| 336.76 |
Tác giả CN
| Đặng, Quang Gia |
Nhan đề
| Cẩm nang thực hành thị trường chứng khoán : Bài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán / Đặng Quang Gia |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 494tr. ; 29cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những câu hỏi trắc nghiệm thị trường chứng khoán: công ty và chứng khoán, phát hành chứng khoán trong nước, ngoài nước, trái phiếu kho bạc nhà nước, thị trường, lệnh mua bán, cách mở tài khoản đầu tư, quỹ đầu tư chứng khoán... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Phân tích |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201005426 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12602 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5F690D9D-8A95-4C5D-9231-3C684CECDBB2 |
---|
005 | 202203281107 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220328110706|bhaintt|c20190719142653|dhaintt|y20190425152948|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.76|bĐ116GI |
---|
100 | |aĐặng, Quang Gia |
---|
245 | |aCẩm nang thực hành thị trường chứng khoán : |bBài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán / |cĐặng Quang Gia |
---|
260 | |aHà Nội:|bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a494tr. ; |c29cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những câu hỏi trắc nghiệm thị trường chứng khoán: công ty và chứng khoán, phát hành chứng khoán trong nước, ngoài nước, trái phiếu kho bạc nhà nước, thị trường, lệnh mua bán, cách mở tài khoản đầu tư, quỹ đầu tư chứng khoán... |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aĐầu tư |
---|
650 | |aThị trường chứng khoán |
---|
650 | |aChứng khoán |
---|
650 | |aPhân tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201005426 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/camnangthttchungkhoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005426
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
336.76 Đ116GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|