DDC
| 349.597 |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 416tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu điều khoản liên quan đến lĩnh vực: thừa kế tài sản, sở hữu, chuyển nhượng đất, hoạt động kinh tế,...chuyển giao nghĩa vụ dân sự...và quy định, văn bản mẫu cho soạn thảo hợp đồng dân sự. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật dân sự |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(98): 201002487-541, 201002630-72 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12617 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5D9CC39F-FA2D-4140-8C6F-272BBF82E965 |
---|
005 | 201907191431 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20190719143142|bhaintt|c20190426160054|dhaintt|y20190426154635|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.597|bB450L |
---|
245 | |aBộ luật dân sự |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a416tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu điều khoản liên quan đến lĩnh vực: thừa kế tài sản, sở hữu, chuyển nhượng đất, hoạt động kinh tế,...chuyển giao nghĩa vụ dân sự...và quy định, văn bản mẫu cho soạn thảo hợp đồng dân sự. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aLuật dân sự |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(98): 201002487-541, 201002630-72 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/boluatdansu2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002487
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201002488
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201002489
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201002490
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201002491
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201002492
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201002493
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201002494
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201002495
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201002496
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
349.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|