thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • 324.59702 H305P
    Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 :
DDC 324.59702
Nhan đề Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 : Được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001-QH 10 ngày 25-12-2001 của Quốc hội khoá 10, kỳ họp thứ 10 về việc sửa đổi bổ sung một số điều của hiến pháp năm 2002
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị quốc gia,2004
Mô tả vật lý 104tr. ; 19cm
Tóm tắt Giới thiệu điều luật của Hiến pháp năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung; Quy định chế độ chính trị, kinh tế văn hoá, xã hội, quốc phòng, an ninh, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, cơ cấu, nguyên tắc tổ chức và hoạt động của các cơ quan Nhà nước.
Thuật ngữ chủ đề Hiến pháp
Thuật ngữ chủ đề Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Năm 1992
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(96): 201002723-818
000 00000nam a2200000 4500
00112619
0022
0045F4FA8BA-CBD5-4A31-A38A-544C85CBE62F
005201907191032
008181003s2004 vm| vie
0091 0
020|c7500 VNĐ
039|a20190719103207|bthuttv|c20190529100010|ddungntk|y20190502100501|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a324.59702|bH305P
245|aHiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 : |bĐược sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001-QH 10 ngày 25-12-2001 của Quốc hội khoá 10, kỳ họp thứ 10 về việc sửa đổi bổ sung một số điều của hiến pháp năm 2002
260|aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c2004
300|a104tr. ; |c19cm
520|aGiới thiệu điều luật của Hiến pháp năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung; Quy định chế độ chính trị, kinh tế văn hoá, xã hội, quốc phòng, an ninh, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, cơ cấu, nguyên tắc tổ chức và hoạt động của các cơ quan Nhà nước.
650|aHiến pháp
650|aViệt Nam
650|aNăm 1992
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(96): 201002723-818
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/hienphap1992thumbimage.jpg
890|a96
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201002723 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 1
2 201002804 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 82
3 201002805 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 83
4 201002806 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 84
5 201002807 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 85
6 201002808 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 86
7 201002809 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 87
8 201002810 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 88
9 201002811 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 89
10 201002812 Kho tham khảo Tiếng Việt 324.59702 H305P Sách tham khảo 90

Không có liên kết tài liệu số nào