DDC
| 345.59702 |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về loại hình tội phạm, điều khoản thi hành, mức án khi phạm tội... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hình sự |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(98): 201002819-916 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8733316F-47E5-414E-B3B7-F820455E3A5B |
---|
005 | 202205121431 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15500 VNĐ |
---|
039 | |a20220512143106|bphuongltm|c20220427095339|dphuongltm|y20190502103115|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.59702|bB450L |
---|
245 | |aBộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a268tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về loại hình tội phạm, điều khoản thi hành, mức án khi phạm tội... |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aLuật hình sự |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(98): 201002819-916 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/boluathinhsu2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002819
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201002820
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201002821
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201002822
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201002823
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201002824
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201002825
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201002826
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201002827
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201002828
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.59702 B450L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào