DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Nhan đề
| Đánh giá trẻ khuyết tật trí tuệ / Nguyễn Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 196tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về đánh giá trẻ KTTT; Giới thiệu loại hình và các công cụ đánh giá trẻ KTTT. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(192): 101000341-532 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07960755-A64A-41A6-971D-A24FEBF614D8 |
---|
005 | 201907191033 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c77000 VNĐ |
---|
039 | |a20190719103305|bthuttv|y20190507104120|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
245 | |aĐánh giá trẻ khuyết tật trí tuệ / |cNguyễn Thị Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a196tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về đánh giá trẻ KTTT; Giới thiệu loại hình và các công cụ đánh giá trẻ KTTT. |
---|
650 | |aGiáo dục đặc biệt |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(192): 101000341-532 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/danhgiatrektttthumbimage.jpg |
---|
890 | |a192|b126 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000384
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
2
|
101000385
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
3
|
101000386
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
4
|
101000387
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
5
|
101000388
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
6
|
101000389
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
7
|
101000390
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
8
|
101000391
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
9
|
101000392
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
10
|
101000393
|
Kho giáo trình
|
371.9 NG527H
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào