DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Trịnh, Thị Xim |
Nhan đề
| Quan sát trẻ mầm non / Trịnh Thị Xim chủ biên; Nguyễn Thị Xuân, Nguyễn Thị Hoài,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cơ bản, mục đích, ý nghĩa của quan sát trẻ mầm non; Giới thiệu loại hình, nội dung, yêu cầu, quy trình tổ chức hoạt động quan sát trẻ mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan sát |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung Hiếu |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(138): 101000788-911, 101029464-76, 101055826 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A161ED2-520F-498B-B6F6-CC142C91312E |
---|
005 | 202105041131 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000 VNĐ |
---|
039 | |a20210504113110|bhoanlth|c20190719103426|dthuttv|y20190507160233|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bQU105S |
---|
100 | |aTrịnh, Thị Xim |
---|
245 | |aQuan sát trẻ mầm non / |cTrịnh Thị Xim chủ biên; Nguyễn Thị Xuân, Nguyễn Thị Hoài,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a104tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cơ bản, mục đích, ý nghĩa của quan sát trẻ mầm non; Giới thiệu loại hình, nội dung, yêu cầu, quy trình tổ chức hoạt động quan sát trẻ mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aQuan sát |
---|
700 | |aNguyễn Thị Xuân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hoài |
---|
700 | |aNguyễn Trung Hiếu |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(138): 101000788-911, 101029464-76, 101055826 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/quansattremnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a138|b588 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000788
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
2
|
101000789
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
3
|
101000790
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
4
|
101000791
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101000792
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
6
|
101000793
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101000794
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
8
|
101000795
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
9
|
101000796
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
10
|
101000797
|
Kho giáo trình
|
372.21 QU105S
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|