- Giáo trình
- 372.70711 TR121H
Tuyển tập các hoạt động phát triển kỹ năng đếm cho trẻ mẫu giáo /
DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Hằng |
Nhan đề
| Tuyển tập các hoạt động phát triển kỹ năng đếm cho trẻ mẫu giáo / Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 80tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung, phương pháp dạy đếm cho trẻ mầm non, nguyên tắc và yêu cầu của việc lựa chọn và thiết kế hoạt động dạy đếm cho trẻ; Trình bày 53 hoạt động phát triển kĩ năng đếm cho trẻ MN các độ tuổi 3 - 4 tuổi, 4 -5 tuổi, 5 -6 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(244): 101000912-1151, 101027405-7, 101052305 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12626 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5092C31B-28DA-4319-AC51-A31F43ED4E7B |
---|
005 | 202112160846 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20211216084613|bhoanlth|c20210226093724|dhoanlth|y20190508091514|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bTR121H |
---|
100 | |aTrần, Thị Hằng |
---|
245 | |aTuyển tập các hoạt động phát triển kỹ năng đếm cho trẻ mẫu giáo / |cTrần Thị Hằng, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a80tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung, phương pháp dạy đếm cho trẻ mầm non, nguyên tắc và yêu cầu của việc lựa chọn và thiết kế hoạt động dạy đếm cho trẻ; Trình bày 53 hoạt động phát triển kĩ năng đếm cho trẻ MN các độ tuổi 3 - 4 tuổi, 4 -5 tuổi, 5 -6 tuổi. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aHoạt động |
---|
650 | |aKĩ năng |
---|
700 | |aTrần Thị Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỹ Hạnh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(244): 101000912-1151, 101027405-7, 101052305 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyentapcachoatdongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a244|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000951
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
2
|
101001010
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
3
|
101001011
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
4
|
101001012
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
101
|
|
|
5
|
101001013
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
102
|
|
|
6
|
101001014
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
103
|
|
|
7
|
101001015
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
104
|
|
|
8
|
101001016
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
105
|
|
|
9
|
101001017
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
106
|
|
|
10
|
101001018
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
107
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|