- Giáo trình
- 372.21 NG527O
Tổ chức chơi và hoạt động với đồ vật cho trẻ nhà trẻ :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Oanh |
Nhan đề
| Tổ chức chơi và hoạt động với đồ vật cho trẻ nhà trẻ : Dùng cho đào tạo giáo viên mầm non trình độ Trung cấp và Cao đẳng / Nguyễn Thị Oanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 88tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Tóm tắt
| Giới thiệu và hướng dẫn lập kế hoạch tổ chức hai hoạt động cho trẻ nhà trẻ bao gồm hoạt động chơi và hoạt động với đồ vật dựa theo đặc điểm phát triển từng năm của trẻ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tuổi nhà trẻ |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(157): 101001412-79, 101001481-91, 101001493-4, 101001496-8, 101001500-4, 101001506, 101001509-11, 101001513-26, 101001528, 101001530-2, 101001535-43, 101001545, 101001547-50, 101001552-5, 101001557-61, 101001563-72, 101001574, 101001576-8, 101001582-6, 101027206-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41A44D3F-DD2E-4680-988D-FD804552B3FB |
---|
005 | 202104090858 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |a20210409085836|bhoanlth|c20190719103534|dthuttv|y20190508100735|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bNG527O |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Oanh |
---|
245 | |aTổ chức chơi và hoạt động với đồ vật cho trẻ nhà trẻ : |bDùng cho đào tạo giáo viên mầm non trình độ Trung cấp và Cao đẳng / |cNguyễn Thị Oanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a88tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
520 | |aGiới thiệu và hướng dẫn lập kế hoạch tổ chức hai hoạt động cho trẻ nhà trẻ bao gồm hoạt động chơi và hoạt động với đồ vật dựa theo đặc điểm phát triển từng năm của trẻ |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aĐồ vật |
---|
650 | |aTuổi nhà trẻ |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(157): 101001412-79, 101001481-91, 101001493-4, 101001496-8, 101001500-4, 101001506, 101001509-11, 101001513-26, 101001528, 101001530-2, 101001535-43, 101001545, 101001547-50, 101001552-5, 101001557-61, 101001563-72, 101001574, 101001576-8, 101001582-6, 101027206-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tochucchoivahoatdongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a157|b480 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101001412
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:13-03-2025
|
|
2
|
101001413
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
3
|
101001414
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
4
|
101001415
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
5
|
101001416
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-03-2025
|
|
6
|
101001417
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
7
|
101001418
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
8
|
101001419
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
9
|
101001420
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
10
|
101001421
|
Kho giáo trình
|
372.21 NG527O
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|