DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Lao động,2008 |
Mô tả vật lý
| 88tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu quy định và nội dung văn bản (VB) quy phạm pháp luật; Đề cập đến xây dựng, ban hành VB quy phạm pháp luật của: Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, toà án... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(49): 201005571-618, 201005910 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12630 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3595ECF5-D78F-4ED2-8453-99F02387A424 |
---|
005 | 201907191435 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20190719143554|bhaintt|y20190515154721|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.597|bL504B |
---|
245 | |aLuật ban hành văn bản quy phạm pháp luật |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động,|c2008 |
---|
300 | |a88tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quy định và nội dung văn bản (VB) quy phạm pháp luật; Đề cập đến xây dựng, ban hành VB quy phạm pháp luật của: Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, toà án... |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aLuật |
---|
650 | |aVăn bản |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aPháp luật Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(49): 201005571-618, 201005910 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/luatbhvbquyphamplthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005571
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201005572
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201005573
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201005574
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201005575
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201005576
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201005577
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201005578
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201005579
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201005910
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|