DDC
| 342.59702 |
Nhan đề
| Hiến pháp Việt Nam : Năm 1946, 1959, 1980 và 1992 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 196tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hoàn cảnh lịch sử, điều kiện của đất nước khi ra đời hiến pháp. Trình bày về điều luật về chính thể, nghĩa vụ và quyền lợi của công dân, nghị viện nhân dân, chính phủ, hội đồng nhân dân và uỷ ban hàmh chính, cơ quan tư pháp, sửa đổi hiến pháp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiến pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201005566-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12632 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0701B583-2190-43B4-9419-DE2C9AE7E327 |
---|
005 | 202205130913 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20220513091344|bphuongltm|c20210506153453|dhoanlth|y20190515155649|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59702|bH305PH |
---|
245 | |aHiến pháp Việt Nam : |bNăm 1946, 1959, 1980 và 1992 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a196tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hoàn cảnh lịch sử, điều kiện của đất nước khi ra đời hiến pháp. Trình bày về điều luật về chính thể, nghĩa vụ và quyền lợi của công dân, nghị viện nhân dân, chính phủ, hội đồng nhân dân và uỷ ban hàmh chính, cơ quan tư pháp, sửa đổi hiến pháp. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aHiến pháp |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201005566-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/hienphap1946195919801992thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005566
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59702 H305PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201005567
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59702 H305PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201005568
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59702 H305PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201005569
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59702 H305PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201005570
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59702 H305PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|