
DDC
| 394.309 |
Tác giả CN
| Mai, Văn Muôn. |
Nhan đề
| Trò chơi xưa và nay. Tập 1 / Mai Văn Muôn chủ biên, Từ Chi, Đào Hùng... biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục thể thao, 1989. |
Mô tả vật lý
| 177tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Định nghĩa, phân loại, tính chất và ý nghĩa của trò chơi nói chung. Giới thiệu một số trò chơi dân gian ở Việt Nam: Các trò chơi mang tính chất tôn ngưỡng, giải trí, thi tài, thi khéo, thi đấu thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi dân gian-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Trò chơi dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Chi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201015995, 201037138-9, 201041855 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1264 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C4440BBD-2F56-439B-B208-C2F13A4D558E |
---|
005 | 202106281015 |
---|
008 | 181003s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210628101614|bthuttv|c20190801083202|dcdsptu4|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.309|bM103M |
---|
100 | 0|aMai, Văn Muôn. |
---|
245 | 10|aTrò chơi xưa và nay. |nTập 1 / |cMai Văn Muôn chủ biên, Từ Chi, Đào Hùng... biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể dục thể thao, |c1989. |
---|
300 | |a177tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐịnh nghĩa, phân loại, tính chất và ý nghĩa của trò chơi nói chung. Giới thiệu một số trò chơi dân gian ở Việt Nam: Các trò chơi mang tính chất tôn ngưỡng, giải trí, thi tài, thi khéo, thi đấu thể thao |
---|
650 | 14|aTrò chơi dân gian|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aTrò chơi dân gian |
---|
700 | 0|aĐào, Hùng |
---|
700 | 0|aTừ, Chi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201015995, 201037138-9, 201041855 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1264thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015995
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.309 M103M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201037138
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.309 M103M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037139
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.309 M103M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041855
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.309 M103M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|