|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12649 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EB2C1C8F-BF1F-444B-A398-A0F9186384B5 |
---|
005 | 202007101613 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200710161347|bhoanlth|c20200710160942|dhoanlth|y20190517082902|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.4|bV500B |
---|
100 | 0|aVũ, Ngọc Bình. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về công ước của Liên hợp quốc về Quyền trẻ em / |cVũ Ngọc Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1991. |
---|
300 | |a98 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu công ước của liên hợp quốc về quyền trẻ em và Việt nam với công ước về quyền trẻ em. |
---|
650 | 17|aPháp luật.|xQuyền trẻ em|xCông ước quốc tế|vSách hỏi đáp |
---|
653 | 0|aPháp luật. |
---|
653 | 0|aSách hỏi đáp. |
---|
653 | 0|aQuyền trẻ em. |
---|
653 | 0|aCông ước quốc tế. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201005698-702, 201014444-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/hoidapveconguocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005698
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 V500B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201005699
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 V500B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201005700
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 V500B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201005701
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 V500B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201005702
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 V500B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201014444
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 V500B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201014445
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 V500B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào