- Sách tham khảo
- 343.068 PH109L
Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan
DDC
| 343.068 |
Nhan đề
| Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 76tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nghĩa vụ, quyền lợi của cán bộ, công chức, bầu cử, tuyển dụng, quản lý, khen thưởng, xử lý vi phạm cán bộ, công chức, điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Cán bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Công chức |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201005861-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12664 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0648ED69-2F59-471B-AE39-DFB3CBCBA75B |
---|
005 | 201907191045 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5500 VNĐ |
---|
039 | |a20190719104540|bthuttv|y20190520091548|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.068|bPH109L |
---|
245 | |aPháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a76tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày nghĩa vụ, quyền lợi của cán bộ, công chức, bầu cử, tuyển dụng, quản lý, khen thưởng, xử lý vi phạm cán bộ, công chức, điều khoản thi hành. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aCán bộ |
---|
650 | |aCông chức |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201005861-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/phaplenhcanbocongchucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005861
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
343.068 PH109L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201005862
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
343.068 PH109L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201005863
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
343.068 PH109L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201005864
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
343.068 PH109L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201005865
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
343.068 PH109L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201005866
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
343.068 PH109L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201005867
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
343.068 PH109L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201005868
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
343.068 PH109L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|