DDC
| 342.07 |
Nhan đề
| Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân : Sửa đổi / Ban tổ chức chính quyền TP Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Ban tổ chức chính quyền TP Hà Nội xb,1994. |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lện số 35 L/CTN ngày 5 - 7 - 1994 của chủ tịch nước. Nêu lên quy định, số đại biểu, đơn vị bầu cử và khu vực bỏ phiếu, các tổ chức phụ trách bầu cử. Danh sách cử tri, việc ứng cử đề cử và hiệp thương giới thiệu người ứng cử. Đưa ra kết quả bầu cử... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật Việt Nam-Luật bầu cử. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đại biểu hội đồng nhân dân. |
Từ khóa tự do
| Luật bầu cử. |
Từ khóa tự do
| Luật bầu cử |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201005870, 201015994 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12666 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB4220CE-79F1-4590-8A90-34500C350374 |
---|
005 | 201907261848 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190726184855|bthuongpt|c20190726135909|dthuongpt|y20190520092501|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.07|bL504B |
---|
245 | 00|aLuật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân :|bSửa đổi /|cBan tổ chức chính quyền TP Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bBan tổ chức chính quyền TP Hà Nội xb,|c1994. |
---|
300 | |a42 tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lện số 35 L/CTN ngày 5 - 7 - 1994 của chủ tịch nước. Nêu lên quy định, số đại biểu, đơn vị bầu cử và khu vực bỏ phiếu, các tổ chức phụ trách bầu cử. Danh sách cử tri, việc ứng cử đề cử và hiệp thương giới thiệu người ứng cử. Đưa ra kết quả bầu cử... |
---|
650 | 17|aPháp luật Việt Nam|xLuật bầu cử. |
---|
653 | 0|aPháp luật Việt Nam |
---|
653 | 0|aĐại biểu hội đồng nhân dân. |
---|
653 | 0|aLuật bầu cử. |
---|
653 | 0|aLuật bầu cử |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201005870, 201015994 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/luatbaucudaibieuhoidongnhandanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005870
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.07 L504B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015994
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.07 L504B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|