- Sách tham khảo
- 347.597053 NH556Q
Những quy định pháp luật về giải quyết khiếu nại và tố cáo của công dân
DDC
| 347.597053 |
Nhan đề
| Những quy định pháp luật về giải quyết khiếu nại và tố cáo của công dân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 468tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Gồm quy định về việc giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân trong lĩnh vực lao động-xã hội, thuế, bảo hiểm và hợp đồng bảo hiểm, hải quan, chất lượng hàng hoá, an ninh trật tự, kế toán thống kê, đo lường, sản xuất, buôn bán hàng giả, sáng kiến, sáng chiến, sở hữu công nghiệp, xuất bản, y tế, kiểm dịch thực vật, thú y, nhà ở, đất đai... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Khiếu nại |
Thuật ngữ chủ đề
| Tố cáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201005881-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12673 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7DDA7189-7DD1-457B-84FE-39B5DBE115E3 |
---|
005 | 202205121017 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 VNĐ |
---|
039 | |a20220512101744|bphuongltm|c20190719105021|dthuttv|y20190520142739|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a347.597053|bNH556Q |
---|
245 | |aNhững quy định pháp luật về giải quyết khiếu nại và tố cáo của công dân |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a468tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGồm quy định về việc giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân trong lĩnh vực lao động-xã hội, thuế, bảo hiểm và hợp đồng bảo hiểm, hải quan, chất lượng hàng hoá, an ninh trật tự, kế toán thống kê, đo lường, sản xuất, buôn bán hàng giả, sáng kiến, sáng chiến, sở hữu công nghiệp, xuất bản, y tế, kiểm dịch thực vật, thú y, nhà ở, đất đai... |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aKhiếu nại |
---|
650 | |aTố cáo |
---|
650 | |aPháp luật Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201005881-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/khieunaivatocaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005881
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
347.597053 NH556Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201005882
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
347.597053 NH556Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|