DDC
| 344.59707 |
Nhan đề
| Luật giáo dục : Sửa đổi bổ sung năm 2009 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quy định chung về luật giáo dục. Giới thiệu hệ thống giáo dục quốc dân; Nhà trường và cơ sở giáo dục khác; Nhà giáo; Người học ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201005883 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12674 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13180F86-2595-4718-BB24-A62B57832936 |
---|
005 | 202409251020 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20240925102030|bphuongltm|c20220512105341|dphuongltm|y20190520143134|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.59707|bL504GI |
---|
245 | |aLuật giáo dục : |bSửa đổi bổ sung năm 2009 |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a140tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày quy định chung về luật giáo dục. Giới thiệu hệ thống giáo dục quốc dân; Nhà trường và cơ sở giáo dục khác; Nhà giáo; Người học ... |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aLuật giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201005883 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/luatgiaoduc2011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005883
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 L504GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào