DDC
| 347.597 |
Nhan đề
| Luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân năm 2014 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Lao động, 2015 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các công tác thực hiện chức năng, nhiệm vụ của viện kiểm sát nhân dân; Tổ chức của viện kiểm sát nhân dân; Cán bộ, công chức, viên chức và người lao động khác của viện kiểm sát nhân dân |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm sát nhân dân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201005891-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12681 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0DBFEDBE-25BE-44FF-A78F-CC2093251ABF |
---|
005 | 202205121448 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20220512144850|bphuongltm|c20190719141502|dhaintt|y20190521102129|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a347.597|bL504T |
---|
245 | |aLuật tổ chức viện kiểm sát nhân dân năm 2014 |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động, |c2015 |
---|
300 | |a96tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày các công tác thực hiện chức năng, nhiệm vụ của viện kiểm sát nhân dân; Tổ chức của viện kiểm sát nhân dân; Cán bộ, công chức, viên chức và người lao động khác của viện kiểm sát nhân dân |
---|
650 | |aLuật |
---|
650 | |aKiểm sát nhân dân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201005891-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/luattochucvksnhandanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005891
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
347.597 L504T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201005892
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
347.597 L504T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào