DDC
| 344.59707 |
Tác giả CN
| Tuấn, Đức |
Nhan đề
| Cẩm nang thanh tra kiểm tra giáo dục / Tuấn Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 552tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các văn bản về công tác thanh tra, kiểm tra giáo dục và các văn bản về giáo dục phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh tra |
Thuật ngữ chủ đề
| Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm tra |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201005911-20 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12691 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E4733765-71B5-46B1-BE67-F33C39D49FC1 |
---|
005 | 202205041035 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c185000 VNĐ |
---|
039 | |a20220504103514|bphuongltm|c20190719105257|dthuttv|y20190522102226|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.59707|bT502Đ |
---|
100 | |aTuấn, Đức |
---|
245 | |aCẩm nang thanh tra kiểm tra giáo dục / |cTuấn Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a552tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các văn bản về công tác thanh tra, kiểm tra giáo dục và các văn bản về giáo dục phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aThanh tra |
---|
650 | |aCẩm nang |
---|
650 | |aKiểm tra |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201005911-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/camnangthanhtrakiemtragiaoducthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005917
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
201005914
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201005920
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
201005915
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201005918
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
201005912
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
201005913
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201005916
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201005919
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201005911
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.59707 T502Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào