DDC
| 344.597046 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về môi trường. Tập 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị quốc gia, 1995. |
Mô tả vật lý
| 560 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Văn bản pháp luật của nhà nước, Chính phủ, của liên bộ, của bộ khoa học, công nghệ và môi trường về công tác bảo vệ môi trường. Văn bản quan trọng như: Luật bảo vệ môi trường, Nghị định của chính phủ hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Môi trường-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201005939-41, 201048369 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12698 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38FFED86-E664-4F45-B92E-FCB3001F67E1 |
---|
005 | 202205041009 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20220504100859|bphuongltm|c20190719154007|dcdsptu2|y20190522145652|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597046|bC101QU |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về môi trường. |nTập 2. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị quốc gia, |c1995. |
---|
300 | |a560 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aVăn bản pháp luật của nhà nước, Chính phủ, của liên bộ, của bộ khoa học, công nghệ và môi trường về công tác bảo vệ môi trường. Văn bản quan trọng như: Luật bảo vệ môi trường, Nghị định của chính phủ hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường |
---|
650 | 14|aPháp luật|xMôi trường|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aPháp luật |
---|
653 | 0|aMôi trường |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201005939-41, 201048369 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/cacquydinhplvemoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201048369
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597046 C101QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201005939
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597046 C101QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201005940
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597046 C101QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201005941
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597046 C101QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|