DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Vượng |
Nhan đề
| Việt Nam cái nhìn địa - văn hóa / Trần Quốc Vượng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 1998. |
Mô tả vật lý
| 495 tr. : ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các đặc điểm về địa lý, lịch sử, văn hoá của mỗi địa danh khác nhau trên đất nước Việt Nam nói riêng và trong tiến trình lịch sử sự phát triển văn hoá nói chung: Hà Nội văn hiến, vị thế địa văn hoá vùng đất tổ Kinh Bắc, văn hoá cổ Quảng Trị, văn hoá Huế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-Địa lí-Văn hóa |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa vùng |
Từ khóa tự do
| Địa văn hóa |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201007527 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12725 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DFDA1A0D-8222-4341-86D8-B518EE9ABC02 |
---|
005 | 202008201605 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200820160523|bhoanlth|c20200820160409|dhoanlth|y20190704063549|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bTR121V |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Vượng |
---|
245 | 10|aViệt Nam cái nhìn địa - văn hóa / |cTrần Quốc Vượng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c1998. |
---|
300 | |a495 tr. : ; |c19 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu các đặc điểm về địa lý, lịch sử, văn hoá của mỗi địa danh khác nhau trên đất nước Việt Nam nói riêng và trong tiến trình lịch sử sự phát triển văn hoá nói chung: Hà Nội văn hiến, vị thế địa văn hoá vùng đất tổ Kinh Bắc, văn hoá cổ Quảng Trị, văn hoá Huế... |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xĐịa lí|xVăn hóa |
---|
651 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng |
---|
653 | 0|aĐịa văn hóa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201007527 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/khamkhaophoto/vietnamcainhindiavanhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007527
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.97 TR121V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|