- Sách tham khảo
- 345.97 B9593F
Giới thiệu tóm tắt về hệ thống pháp luật Việt Nam = Vietnam: A legal brief : Song ngữ Anh-Việt /
DDC
| 345.97 |
Tác giả CN
| Burke, Frederick R. |
Nhan đề
| Giới thiệu tóm tắt về hệ thống pháp luật Việt Nam = Vietnam: A legal brief : Song ngữ Anh-Việt / Frederick R. Burke, David Howell; Lê Minh Châu dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993. |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Chính sách đầu tư nước ngoài , hình thức kinh doanh theo luật đầu tư nước ngoài, hình thức tổ chức kinh doanh khác, thuế và lệ phí 37 đất đai nhà cửa, luật lao động.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật Việt Nam-Hệ thống pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Châu dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Howell, David. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201032494, 201036460, 201037348 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1276 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 761DF420-E58E-4A72-9B94-7DBCAE9B0BCD |
---|
005 | 202006011602 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200601160226|bhaintt|c20190724094905|dthuongpt|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a345.97|bB9593F |
---|
100 | 1|aBurke, Frederick R. |
---|
245 | 10|aGiới thiệu tóm tắt về hệ thống pháp luật Việt Nam = Vietnam: A legal brief : Song ngữ Anh-Việt / |cFrederick R. Burke, David Howell; Lê Minh Châu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993. |
---|
300 | |a320 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aChính sách đầu tư nước ngoài , hình thức kinh doanh theo luật đầu tư nước ngoài, hình thức tổ chức kinh doanh khác, thuế và lệ phí 37 đất đai nhà cửa, luật lao động.. |
---|
650 | 17|aPháp luật Việt Nam|xHệ thống pháp luật. |
---|
653 | 0|aHệ thống pháp luật |
---|
653 | 0|aPháp luật. |
---|
653 | 0|aPháp luật Việt Nam. |
---|
700 | 0|aLê, Minh Châu dịch. |
---|
700 | 1|aHowell, David. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201032494, 201036460, 201037348 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1276thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032494
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.97 B9593F
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036460
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.97 B9593F
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037348
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
345.97 B9593F
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|