- Sách tham khảo
- 338.4791 M458S
Một số vấn đề về nghiệp vụ lữ hành và du lịch :
DDC
| 338.4791 |
Nhan đề
| Một số vấn đề về nghiệp vụ lữ hành và du lịch : Tài liệu tham khảo lược dịch từ tiếng Anh / Trịnh Xuân Dũng chủ biên,...; Ngô Trung Hà dịch, Nguyễn Phú Đức hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Knxb, 1999. |
Mô tả vật lý
| 406tr. : minh họa ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày chuyên sâu về lữ hành, vận chuyển và du lịch thế giới; hướng dẫn nghề nghiệp, công cụ phát triển kỹ năng chuyên ngành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Lữ hành |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Xuân Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Trung Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Đức |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201014641 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12769 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ACD7287D-54C4-42AC-ADE7-8AA91C9C4A12 |
---|
005 | 201911011440 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191101144003|bcdsptu4|c20191014101906|dthuongpt|y20190709135226|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bM458S |
---|
245 | 00|aMột số vấn đề về nghiệp vụ lữ hành và du lịch : |bTài liệu tham khảo lược dịch từ tiếng Anh / |cTrịnh Xuân Dũng chủ biên,...; Ngô Trung Hà dịch, Nguyễn Phú Đức hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKnxb, |c1999. |
---|
300 | |a406tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày chuyên sâu về lữ hành, vận chuyển và du lịch thế giới; hướng dẫn nghề nghiệp, công cụ phát triển kỹ năng chuyên ngành. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xNghiệp vụ |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aLữ hành |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Xuân Dũng|echủ biên |
---|
700 | 0|aNgô, Trung Hà|edịch |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phú Đức|ehiệu đính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201014641 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/12769thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014641
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
338.4791 M458S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|