DDC
| 338.4791 |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ lữ hành / Nguyễn Văn Đính chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. |
Mô tả vật lý
| 407tr. : bảng ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về nghiệp vụ lữ hành: nghiên cứu cung - cầu và xây dựng chương trình du lịch, giới thiệu các tuyến, điểm, vùng du lịch ở Việt Nam, xây dựng giá thành, giá cả chương trình du lịch, các vấn đề về thủ tục xuất nhập cảnh, hải quan, ký kết hợp đồng, quảng cáo xúc tiến bán chương trình... |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Giáo trình-Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Lữ hành |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ du lịch |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đính |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tư Lương |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Nam Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đức |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201014855, 201032053-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AD9F3B12-437B-4704-B4C0-AE3321B090FA |
---|
005 | 201911041611 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191104161110|bcdsptu4|c20191013142554|dthuongpt|y20190709153714|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình nghiệp vụ lữ hành / |cNguyễn Văn Đính chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2007. |
---|
300 | |a407tr. : |bbảng ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về nghiệp vụ lữ hành: nghiên cứu cung - cầu và xây dựng chương trình du lịch, giới thiệu các tuyến, điểm, vùng du lịch ở Việt Nam, xây dựng giá thành, giá cả chương trình du lịch, các vấn đề về thủ tục xuất nhập cảnh, hải quan, ký kết hợp đồng, quảng cáo xúc tiến bán chương trình... |
---|
650 | 17|aDu lịch|vGiáo trình|xNghiệp vụ |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aLữ hành |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ du lịch |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Đính|echủ biên |
---|
700 | 0|aĐỗ, Đình Cương |
---|
700 | 0|aNguyễn, Tư Lương |
---|
700 | 0|aTrương, Nam Thắng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Đức|ebiên soạn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201014855, 201032053-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/12772thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014855
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
338.4791 GI108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201032053
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
338.4791 GI108TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201032054
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
338.4791 GI108TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|