- Sách tham khảo
- 342.59702 H305PH
Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 /
DDC
| 342.59702 |
Nhan đề
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 / Nxb. Chính trị quốc gia. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1992. |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc Việt nam hội chủ nghĩa, quyền và nghĩa vụ của công dân, quốc hội chủ tịch nước.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật Việt Nam-Hiến pháp 1992 |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp 1992 |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201014166-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1281 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37BC3B28-C295-46F5-881A-4DCDDCA3CAB2 |
---|
005 | 201907231603 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5500 |
---|
039 | |a20190723160315|bcdsptu4|c20190719201615|dthuongpt|y20181003223625|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.59702|bH305PH |
---|
245 | 00|aHiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 /|cNxb. Chính trị quốc gia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1992. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc Việt nam hội chủ nghĩa, quyền và nghĩa vụ của công dân, quốc hội chủ tịch nước.. |
---|
650 | 17|aPháp luật Việt Nam|xHiến pháp 1992 |
---|
653 | 0|aPháp luật |
---|
653 | 0|aViệt Nam. |
---|
653 | 0|aPháp luật Việt Nam |
---|
653 | 0|aHiến pháp 1992 |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201014166-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1281thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014166
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59702 H305PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201014167
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59702 H305PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201014168
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59702 H305PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|