DDC
| 808.51 |
Tác giả CN
| Collins, Philip |
Nhan đề
| Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins; Chương Ngọc dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2015. |
Mô tả vật lý
| 231tr. : ảnh ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nêu những nguyên tắc căn bản của nghệ thuật thuyết trình: viết bài diễn văn, cách trình bày trước đám đông... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuyết trình-Nghệ thuật diễn thuyết |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật diễn thuyết |
Từ khóa tự do
| Bí quyết |
Từ khóa tự do
| Thuyết trình |
Tác giả(bs) CN
| Chương, Ngọc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201019311 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12866 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E33D1AB1-06D2-4718-B82A-2AC4FCC99F87 |
---|
005 | 201911071441 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191107144131|bcdsptu4|c20191014103638|dthuongpt|y20190717092911|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.51|bC7128P |
---|
100 | 1 |aCollins, Philip |
---|
245 | 10|aNghệ thuật thuyết trình : |bBí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / |cPhilip Collins; Chương Ngọc dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bThanh Hóa, |c2015. |
---|
300 | |a231tr. : |bảnh ; |c21cm. |
---|
504 | |aTên sách tiếng Anh: "The art of speeches and presentaions: The secrets of making poeple remember what you say" |
---|
520 | |aNêu những nguyên tắc căn bản của nghệ thuật thuyết trình: viết bài diễn văn, cách trình bày trước đám đông... |
---|
650 | 17|aThuyết trình|xNghệ thuật diễn thuyết |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật diễn thuyết |
---|
653 | 0 |aBí quyết |
---|
653 | 0 |aThuyết trình |
---|
700 | 0 |aChương, Ngọc|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019311 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/12866thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019311
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.51 C7128P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào