|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12878 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C361C495-B5C3-4B32-A39C-6479179BCEDA |
---|
005 | 201908211022 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821102247|bthuongpt|c20190730141732|dcdsptu3|y20190719143510|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a540.71|bH312H |
---|
245 | 00|aHóa học 12 : |bSách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên / |cLê Xuân Trọng tổng chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2005. |
---|
300 | |a214 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 14|aHóa học|vSách giáo khoa|xLớp 12 |
---|
653 | 0 |aHóa học |
---|
653 | 0 |aLớp 12 |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Trọng |etổng chủ biên |
---|
700 | 0|aCao, Thị Thặng |
---|
700 | 0|aTừ, Vọng Nghi |
---|
700 | 0|aĐỗ, Đình Rãng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020348 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/12878thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020348
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
540.71 H312H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|