thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 155.40711 NG527T
    Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non :
DDC 155.40711
Tác giả CN Nguyễn, Ánh Tuyết
Nhan đề Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thanh.
Lần xuất bản Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia,1997.
Mô tả vật lý 354tr. ; 21cm.
Tóm tắt Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và ý nghĩa của tâm lý học trẻ em, mối liên hệ của tâm lý học trẻ em với khoa học khác. Giới thiệu về lịch sử và quy luật phát triển tâm lý của trẻ em.
Thuật ngữ chủ đề Tâm lí học-Trẻ em
Từ khóa tự do Tâm lí học
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Tâm lí lứa tuổi
Tác giả(bs) CN Đinh, Kim Thoa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Mai
Địa chỉ NCEKho giáo trình(311): 101003261-6, 101003268-385, 101003389-453, 101003455-528, 101003530-70, 101013812, 101058729-33, 101058857
000 00000nam a2200000 4500
00112882
0021
00413E7C2F2-FB16-4016-A088-791875CC43A1
005202308241442
008181003s1997 vm| vie
0091 0
039|a20230824144226|bthuongpt|c20211216143130|dhoanlth|y20190722094652|zcdsptu4
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a155.40711|bNG527T
1000|aNguyễn, Ánh Tuyết
24510|aTâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : |bTừ lọt lòng đến 6 tuổi / |cNguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thanh.
250|aXuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung.
260|aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c1997.
300|a354tr. ; |c21cm.
520|aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ và ý nghĩa của tâm lý học trẻ em, mối liên hệ của tâm lý học trẻ em với khoa học khác. Giới thiệu về lịch sử và quy luật phát triển tâm lý của trẻ em.
65014|aTâm lí học|xTrẻ em
6530|aTâm lí học
6530|aGiáo dục mầm non
6530|aTrẻ em
6530|aTâm lí lứa tuổi
7000|aĐinh, Kim Thoa
7000|aNguyễn, Như Mai
852|aNCE|bKho giáo trình|j(311): 101003261-6, 101003268-385, 101003389-453, 101003455-528, 101003530-70, 101013812, 101058729-33, 101058857
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tamlyhoctreemluatuoimn3thumbimage.jpg
890|a311|b440
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101003484 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 224
2 101003485 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 225
3 101003486 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 226
4 101003487 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 227
5 101003488 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 228
6 101003489 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 229
7 101003490 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 230
8 101003491 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 231
9 101003492 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 232
10 101003493 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 233

Không có liên kết tài liệu số nào