- Giáo trình
- 612.0071 PH105Y
Sự phát triển thể chất trẻ em /
DDC
| 612.0071 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Ngọc Yến |
Nhan đề
| Sự phát triển thể chất trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến chủ biên, Hồ Thị Thanh Tâm. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia,2015. |
Mô tả vật lý
| 210tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên các thời kỳ phát triển cơ thể trẻ em để có cách chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục hợp lý, đặc điểm sinh lý của các hệ cơ quan trong cơ thể để có biện pháp bảo vệ các cơ quan đó, cơ thể trẻ em có sự phát triển theo lứa tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục thể chất-mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Thanh Tâm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(209): 101013899-903, 101018273-9, 101018281-469, 101048999-9003, 101054238-9, 101055915 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9ACAAAA6-C043-43F5-9E0C-E9D73545042C |
---|
005 | 202003061502 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20200306150210|bhoanlth|c20200204142437|ddungntk|y20190722102107|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.0071|bPH105Y |
---|
100 | 0|aPhan, Thị Ngọc Yến |
---|
245 | 10|aSự phát triển thể chất trẻ em / |cPhan Thị Ngọc Yến chủ biên, Hồ Thị Thanh Tâm. |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia,|c2015. |
---|
300 | |a210tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNêu lên các thời kỳ phát triển cơ thể trẻ em để có cách chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục hợp lý, đặc điểm sinh lý của các hệ cơ quan trong cơ thể để có biện pháp bảo vệ các cơ quan đó, cơ thể trẻ em có sự phát triển theo lứa tuổi. |
---|
650 | 14|aGiáo dục thể chất|vmầm non |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0|aSức khỏe |
---|
700 | 0|aHồ, Thị Thanh Tâm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(209): 101013899-903, 101018273-9, 101018281-469, 101048999-9003, 101054238-9, 101055915 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/suphattrienthechattethumbimage.jpg |
---|
890 | |a209|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018312
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
2
|
101018317
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
3
|
101018327
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
4
|
101018332
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
5
|
101018337
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
6
|
101018383
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
111
|
|
|
7
|
101018384
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
112
|
|
|
8
|
101018385
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
113
|
|
|
9
|
101018386
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
114
|
|
|
10
|
101018387
|
Kho giáo trình
|
612.0071 PH105Y
|
Giáo trình
|
115
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|