DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 278tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày về tạo lập và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kỹ năng đặt câu, dùng từ và chính tả. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Thực hành |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiệp |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(201): 101006088-287, 101048362 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9E000162-2A90-4367-AD93-79AF4936CF81 |
---|
005 | 202003061517 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20200306151735|bhoanlth|c20190725145549|dcdsptu1|y20190722105615|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành / |cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a278tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày về tạo lập và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kỹ năng đặt câu, dùng từ và chính tả. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xThực hành |
---|
653 | 0|aVăn bản |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aKĩ năng viết |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Hiệp |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(201): 101006088-287, 101048362 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tiengvietthuchanh12886thumbimage.jpg |
---|
890 | |a201|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101006217
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
130
|
|
|
2
|
101006218
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
131
|
|
|
3
|
101006219
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
132
|
|
|
4
|
101006220
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
133
|
|
|
5
|
101006221
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
134
|
|
|
6
|
101006222
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
135
|
|
|
7
|
101006223
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
136
|
|
|
8
|
101006224
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
137
|
|
|
9
|
101006225
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
138
|
|
|
10
|
101006226
|
Kho giáo trình
|
495.922 NG527TH
|
Giáo trình
|
139
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|