DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị quốc gia,2005. |
Mô tả vật lý
| 256tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, nguồn gốc, quá trình hình thành và nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh (1890-1969) |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(509): 101018930-9429, 101027344-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D634DD5C-229A-4890-A61F-AFBB88FF495E |
---|
005 | 202003061553 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20200306155323|bhoanlth|c20190725153023|dcdsptu1|y20190722122712|zcdsptu4 |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4346|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDùng trong các trường Đại học, Cao đẳng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị quốc gia,|c2005. |
---|
300 | |a256tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, nguồn gốc, quá trình hình thành và nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
650 | 1|aTư tưởng Hồ Chí Minh|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0|aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(509): 101018930-9429, 101027344-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gttutuonghcm12888thumbimage.jpg |
---|
890 | |a509|b64 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018968
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
39
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
2
|
101018969
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
3
|
101018970
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
4
|
101018971
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
5
|
101018972
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
6
|
101018973
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
7
|
101018974
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
8
|
101018975
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
9
|
101018976
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
10
|
101018977
|
Kho giáo trình
|
335.4346 GI108TR
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào