- Giáo trình
- 372.30711 H407O
Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh :
DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Thị Oanh, Nguyễn Thị Xuân. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2010. |
Mô tả vật lý
| 126tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Đối tượng và nhiệm vụ của môn học về môi trường xung quanh. Nội dung khám phá khoa học về môi trường xung quanh ở trường mầm non và giới thiệu các phương pháp, điều kiện, phương tiện, tổ chức cho trẻ khám phá khoa học về môi trường xung quanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Phương pháp giảng dạy-Khám phá khoa học |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(41): 101013860-95, 101047045-6, 101056214-5, 101058880 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B36D6C0E-64D4-4344-B0B9-84BA4883CF4B |
---|
005 | 202103041505 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |a20210304150549|bhoanlth|c20210223101247|dhoanlth|y20190722160019|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.30711|bH407O |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Oanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh : |bDành cho hệ Cao đẳng Sư phạm / |cHoàng Thị Oanh, Nguyễn Thị Xuân. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010. |
---|
300 | |a126tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aĐối tượng và nhiệm vụ của môn học về môi trường xung quanh. Nội dung khám phá khoa học về môi trường xung quanh ở trường mầm non và giới thiệu các phương pháp, điều kiện, phương tiện, tổ chức cho trẻ khám phá khoa học về môi trường xung quanh |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xPhương pháp giảng dạy|xKhám phá khoa học |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aMầm non |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Xuân |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(41): 101013860-95, 101047045-6, 101056214-5, 101058880 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/ppchotrelamquenmtxqthumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101056214
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
39
|
Hạn trả:07-03-2025
|
|
2
|
101013860
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101013861
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
4
|
101013862
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
5
|
101013863
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
6
|
101013864
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
7
|
101013865
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
8
|
101013866
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
9
|
101013867
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
10
|
101013868
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|