DDC
| 349.5970711 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Toàn |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Lê Minh Toàn chủ biên. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2007. |
Mô tả vật lý
| 680tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Giáo trình-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(45): 101013960-3, 101013965-92, 101013995, 101013999-4009, 101050358 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53E8686B-8C0C-4AD6-9817-5681A67A274D |
---|
005 | 202112281040 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20211228104100|bhoanlth|c20211020110027|dhoanlth|y20190722160752|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a349.5970711|bL250T |
---|
100 | 0|aLê, Minh Toàn |
---|
245 | 10|aPháp luật đại cương : |bDùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / |cLê Minh Toàn chủ biên. |
---|
250 | |aIn lần thứ 6, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2007. |
---|
300 | |a680tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aPháp luật|vGiáo trình|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aPháp luật |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(45): 101013960-3, 101013965-92, 101013995, 101013999-4009, 101050358 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/phapluatdc12894thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b121 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101013960
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101013961
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
3
|
101013962
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101013963
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101013965
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
101013966
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
101013967
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
8
|
101013968
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:03-03-2025
|
|
9
|
101013969
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
10
|
101013970
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|