DDC
| 349.5970711 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Toàn. |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Lê Minh Toàn chủ biên,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2004. |
Mô tả vật lý
| 488tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về Nhà nước và pháp luật (PL), quy phạm PL, văn bản quy phạm pháp luật, quan hệ pháp luật; Giới thiệu về ngành luật của hệ thống pháp luật Việt Nam: luật Nhà nước, luật hành chính, luật hình sự, luật dân sự... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Giáo trình-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(203): 101014010-209, 101050359-60, 101054051 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8C775C96-4EE6-4317-B20E-B3FCF858A65B |
---|
005 | 202112281039 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39500 VNĐ |
---|
039 | |a20211228103937|bhoanlth|c20211020110236|dhoanlth|y20190722161400|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a349.5970711|bL250T |
---|
100 | 0|aLê, Minh Toàn. |
---|
245 | 10|aPháp luật đại cương : |bDùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / |cLê Minh Toàn chủ biên,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a488tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về Nhà nước và pháp luật (PL), quy phạm PL, văn bản quy phạm pháp luật, quan hệ pháp luật; Giới thiệu về ngành luật của hệ thống pháp luật Việt Nam: luật Nhà nước, luật hành chính, luật hình sự, luật dân sự... |
---|
650 | 14|aPháp luật|vGiáo trình|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aPháp luật |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(203): 101014010-209, 101050359-60, 101054051 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/phapluatdc12892thumbimage.jpg |
---|
890 | |a203|b14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054051
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
203
|
|
|
2
|
101014010
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101014011
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101014012
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101014013
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101014014
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101014015
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101014016
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101014017
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101014018
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|